Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪恋
Pinyin: tān liàn
Meanings: To cling to greedily, unwilling to let go., Tham lam và níu giữ, không muốn buông bỏ., ①深深依恋或留恋。[例]贪恋西湖景色。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 今, 贝, 亦, 心
Chinese meaning: ①深深依恋或留恋。[例]贪恋西湖景色。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị tham lam hoặc níu giữ (ví dụ: 权力 - quyền lực).
Example: 他贪恋权力,不愿退休。
Example pinyin: tā tān liàn quán lì , bú yuàn tuì xiū 。
Tiếng Việt: Anh ta tham quyền lực và không muốn nghỉ hưu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham lam và níu giữ, không muốn buông bỏ.
Nghĩa phụ
English
To cling to greedily, unwilling to let go.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深深依恋或留恋。贪恋西湖景色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!