Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贪心

Pinyin: tān xīn

Meanings: Lòng tham, sự tham lam., Greed, avarice., ①贪得的欲望。*②不知足。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 今, 贝, 心

Chinese meaning: ①贪得的欲望。*②不知足。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để miêu tả khía cạnh tiêu cực trong tính cách con người.

Example: 他的贪心使他犯了很多错误。

Example pinyin: tā de tān xīn shǐ tā fàn le hěn duō cuò wù 。

Tiếng Việt: Lòng tham của anh ta khiến anh phạm phải nhiều sai lầm.

贪心
tān xīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng tham, sự tham lam.

Greed, avarice.

贪得的欲望

不知足

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贪心 (tān xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung