Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪得无厌
Pinyin: tān dé wú yàn
Meanings: Insatiably greedy; never satisfied with what one has., Tham lam vô độ, không bao giờ cảm thấy đủ., ①对财物、钱等充满非同寻常的强烈欲望。[例]贪婪的目光。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 今, 贝, 㝵, 彳, 一, 尢, 厂, 犬
Chinese meaning: ①对财物、钱等充满非同寻常的强烈欲望。[例]贪婪的目光。
Grammar: Thành ngữ này có sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán thói tham lam quá mức.
Example: 这个人贪得无厌,永远不知道满足。
Example pinyin: zhè ge rén tān dé wú yàn , yǒng yuǎn bù zhī dào mǎn zú 。
Tiếng Việt: Người này tham lam vô độ, không bao giờ biết thỏa mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham lam vô độ, không bao giờ cảm thấy đủ.
Nghĩa phụ
English
Insatiably greedy; never satisfied with what one has.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对财物、钱等充满非同寻常的强烈欲望。贪婪的目光
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế