Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贪官

Pinyin: tān guān

Meanings: Quan lại tham nhũng, lợi dụng chức quyền để tư lợi cá nhân., Corrupt official; a government official who abuses their power for personal gain., 形容人爱财如命。同贪夫徇财”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 今, 贝, 㠯, 宀

Chinese meaning: 形容人爱财如命。同贪夫徇财”。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tham nhũng và bất công xã hội.

Example: 这个贪官被揭露后受到了法律的制裁。

Example pinyin: zhè ge tān guān bèi jiē lù hòu shòu dào le fǎ lǜ de zhì cái 。

Tiếng Việt: Tên quan tham này sau khi bị phanh phui đã chịu sự trừng phạt của pháp luật.

贪官
tān guān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại tham nhũng, lợi dụng chức quyền để tư lợi cá nhân.

Corrupt official; a government official who abuses their power for personal gain.

形容人爱财如命。同贪夫徇财”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...