Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪夫猣财
Pinyin: tān fū rǎng cái
Meanings: A greedy person tries to seize wealth., Kẻ tham lam cố gắng chiếm đoạt của cải., 形容人爱财如命。同贪夫徇财”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 今, 贝, 二, 人, 才
Chinese meaning: 形容人爱财如命。同贪夫徇财”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn cảnh phê phán hành vi tham lam, ích kỷ.
Example: 别学那个贪夫猣财,最后什么也得不到。
Example pinyin: bié xué nà ge tān fū zōng cái , zuì hòu shén me yě dé bú dào 。
Tiếng Việt: Đừng học theo kẻ tham lam cố chiếm đoạt của cải, cuối cùng sẽ chẳng được gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ tham lam cố gắng chiếm đoạt của cải.
Nghĩa phụ
English
A greedy person tries to seize wealth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人爱财如命。同贪夫徇财”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế