Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪夫殉利
Pinyin: tān fū xùn lì
Meanings: Người tham lam sẵn sàng hy sinh bản thân vì lợi ích vật chất., A greedy person is willing to sacrifice themselves for material gain., 形容人爱财如命。同贪夫猣利”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 今, 贝, 二, 人, 旬, 歹, 刂, 禾
Chinese meaning: 形容人爱财如命。同贪夫猣利”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán những người mải mê theo đuổi lợi ích cá nhân mà quên đi đạo đức.
Example: 那些贪夫殉利的人最终都没有好下场。
Example pinyin: nà xiē tān fū xùn lì de rén zuì zhōng dōu méi yǒu hǎo xià chǎng 。
Tiếng Việt: Những kẻ tham lam vì lợi ích cuối cùng đều không có kết cục tốt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tham lam sẵn sàng hy sinh bản thân vì lợi ích vật chất.
Nghĩa phụ
English
A greedy person is willing to sacrifice themselves for material gain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人爱财如命。同贪夫猣利”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế