Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪夫徇财
Pinyin: tān fū xùn cái
Meanings: A greedy person is willing to sacrifice their life for wealth., Kẻ tham lam sẵn sàng hy sinh mạng sống vì tiền tài., 徇通殉”。徇财不顾性命以求财。爱财的人愿意为了钱财而死。形容人爱财如命。[出处]《史记·伯夷列传》“贪夫徇财,烈士徇名。”汉·贾谊《鹏鸟赋》贪夫殉财兮,烈士殉名。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 今, 贝, 二, 人, 彳, 旬, 才
Chinese meaning: 徇通殉”。徇财不顾性命以求财。爱财的人愿意为了钱财而死。形容人爱财如命。[出处]《史记·伯夷列传》“贪夫徇财,烈士徇名。”汉·贾谊《鹏鸟赋》贪夫殉财兮,烈士殉名。”
Grammar: Đây là một thành ngữ mang tính phê phán, thường sử dụng trong văn cảnh miêu tả lòng tham.
Example: 那些贪夫徇财的人最终只会害了自己。
Example pinyin: nà xiē tān fū xùn cái de rén zuì zhōng zhī huì hài le zì jǐ 。
Tiếng Việt: Những kẻ tham lam vì tiền bạc cuối cùng chỉ hại chính mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ tham lam sẵn sàng hy sinh mạng sống vì tiền tài.
Nghĩa phụ
English
A greedy person is willing to sacrifice their life for wealth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
徇通殉”。徇财不顾性命以求财。爱财的人愿意为了钱财而死。形容人爱财如命。[出处]《史记·伯夷列传》“贪夫徇财,烈士徇名。”汉·贾谊《鹏鸟赋》贪夫殉财兮,烈士殉名。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế