Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪天之功
Pinyin: tān tiān zhī gōng
Meanings: Tham công lao của trời, tự nhận thành quả không phải do mình làm nên., To claim credit for something that is not one's own doing; to take undue credit., 贪贪图。把天所成就的功绩说成是自己的力量。现指抹杀群众或领导的力量,把功劳归于自己。[出处]《左传·僖公二十四年》“窃人之财,犹谓之盗,况贪天之功,以为己力乎?”[例]岂敢~,遂尔僭妄。——清·陈忱《水浒后传》第三十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 今, 贝, 一, 大, 丶, 力, 工
Chinese meaning: 贪贪图。把天所成就的功绩说成是自己的力量。现指抹杀群众或领导的力量,把功劳归于自己。[出处]《左传·僖公二十四年》“窃人之财,犹谓之盗,况贪天之功,以为己力乎?”[例]岂敢~,遂尔僭妄。——清·陈忱《水浒后传》第三十四回。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chỉ trích ai đó tự nhận về mình những điều không phải do họ tạo ra.
Example: 他把团队的成果说成是自己的,简直是贪天之功。
Example pinyin: tā bǎ tuán duì de chéng guǒ shuō chéng shì zì jǐ de , jiǎn zhí shì tān tiān zhī gōng 。
Tiếng Việt: Anh ta nói thành quả của cả nhóm là của mình, thực sự là tham công lao của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham công lao của trời, tự nhận thành quả không phải do mình làm nên.
Nghĩa phụ
English
To claim credit for something that is not one's own doing; to take undue credit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪贪图。把天所成就的功绩说成是自己的力量。现指抹杀群众或领导的力量,把功劳归于自己。[出处]《左传·僖公二十四年》“窃人之财,犹谓之盗,况贪天之功,以为己力乎?”[例]岂敢~,遂尔僭妄。——清·陈忱《水浒后传》第三十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế