Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪多务得
Pinyin: tān duō wù dé
Meanings: Tham lam muốn có thật nhiều thứ, cố gắng đạt được mọi thứ., To be greedy for more and strive to obtain everything., 贪求多;务务必。原指学习上务求尽多地获得知识。[又]泛指对其他事物贪多并务求取得。[出处]唐·韩愈《进学解》“贪多务得,细大不捐。”[例]而泛观古人之文,则又博而寡要,且惧夫~,而遂溺于文。——清·方宗诚《古文简要序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 今, 贝, 夕, 力, 夂, 㝵, 彳
Chinese meaning: 贪求多;务务必。原指学习上务求尽多地获得知识。[又]泛指对其他事物贪多并务求取得。[出处]唐·韩愈《进学解》“贪多务得,细大不捐。”[例]而泛观古人之文,则又博而寡要,且惧夫~,而遂溺于文。——清·方宗诚《古文简要序》。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng để phê phán tính tham lam, thiếu kiên nhẫn.
Example: 学习不能贪多务得,要循序渐进。
Example pinyin: xué xí bù néng tān duō wù dé , yào xún xù jiàn jìn 。
Tiếng Việt: Học tập không nên tham lam muốn có hết mọi thứ, cần tiến từng bước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham lam muốn có thật nhiều thứ, cố gắng đạt được mọi thứ.
Nghĩa phụ
English
To be greedy for more and strive to obtain everything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪求多;务务必。原指学习上务求尽多地获得知识。[又]泛指对其他事物贪多并务求取得。[出处]唐·韩愈《进学解》“贪多务得,细大不捐。”[例]而泛观古人之文,则又博而寡要,且惧夫~,而遂溺于文。——清·方宗诚《古文简要序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế