Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪声逐色
Pinyin: tān shēng zhú sè
Meanings: Mê đắm sắc dục và khoái lạc., To indulge in sensual pleasures and lust., 贪爱歌舞,追求女色。形容生活放荡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 今, 贝, 士, 豕, 辶, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 贪爱歌舞,追求女色。形容生活放荡。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong văn cảnh mang tính phê phán đạo đức.
Example: 那些贪声逐色的人最终会失去一切。
Example pinyin: nà xiē tān shēng zhú sè de rén zuì zhōng huì shī qù yí qiè 。
Tiếng Việt: Những kẻ mê đắm sắc dục và khoái lạc cuối cùng sẽ mất tất cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mê đắm sắc dục và khoái lạc.
Nghĩa phụ
English
To indulge in sensual pleasures and lust.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪爱歌舞,追求女色。形容生活放荡。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế