Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贪墨成风

Pinyin: tān mò chéng fēng

Meanings: Tham nhũng trở thành phổ biến, lan tràn khắp nơi., Corruption becomes widespread and rampant., 墨不洁;贪墨官吏受贿。官吏贪污受贿的风气盛行。形容吏治腐败。[出处]《左传·昭公十四年》“贪以败官为墨。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 今, 贝, 土, 黑, 戊, 𠃌, 㐅, 几

Chinese meaning: 墨不洁;贪墨官吏受贿。官吏贪污受贿的风气盛行。形容吏治腐败。[出处]《左传·昭公十四年》“贪以败官为墨。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, diễn tả một tình trạng xã hội tiêu cực. Có thể đứng độc lập làm chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.

Example: 在这个地方,贪墨成风,百姓苦不堪言。

Example pinyin: zài zhè ge dì fāng , tān mò chéng fēng , bǎi xìng kǔ bù kān yán 。

Tiếng Việt: Ở nơi này, tham nhũng tràn lan khiến người dân khổ sở vô cùng.

贪墨成风
tān mò chéng fēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham nhũng trở thành phổ biến, lan tràn khắp nơi.

Corruption becomes widespread and rampant.

墨不洁;贪墨官吏受贿。官吏贪污受贿的风气盛行。形容吏治腐败。[出处]《左传·昭公十四年》“贪以败官为墨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贪墨成风 (tān mò chéng fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung