Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贪图

Pinyin: tān tú

Meanings: To covet; to be greedy for something., Ham muốn, tham lam điều gì đó., 鬻卖;爵爵位,官爵。出卖官爵,以敛取财物。[出处]《魏书·司马睿传》“兵食资储,敛为私积;贩官鬻爵,威恣百城。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 今, 贝, 冬, 囗

Chinese meaning: 鬻卖;爵爵位,官爵。出卖官爵,以敛取财物。[出处]《魏书·司马睿传》“兵食资储,敛为私积;贩官鬻爵,威恣百城。”

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ biểu thị lợi ích hoặc sự tiện nghi (如: 贪图安逸 - ham an nhàn).

Example: 他总是贪图享受,不愿意努力工作。

Example pinyin: tā zǒng shì tān tú xiǎng shòu , bú yuàn yì nǔ lì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn ham hưởng thụ, không muốn nỗ lực làm việc.

贪图 - tān tú
贪图
tān tú

📷 Ngọt ngào

贪图
tān tú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ham muốn, tham lam điều gì đó.

To covet; to be greedy for something.

鬻卖;爵爵位,官爵。出卖官爵,以敛取财物。[出处]《魏书·司马睿传》“兵食资储,敛为私积;贩官鬻爵,威恣百城。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...