Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贪图安逸

Pinyin: tān tú ān yì

Meanings: Ham thích sự thoải mái, không muốn chịu khó., To crave comfort and avoid hardship., ①贩运走私毒制品。[例]严厉打击贩毒集团。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 33

Radicals: 今, 贝, 冬, 囗, 女, 宀, 兔, 辶

Chinese meaning: ①贩运走私毒制品。[例]严厉打击贩毒集团。

Grammar: Cấu trúc cố định gồm động từ (贪图) và bổ ngữ (安逸), dùng miêu tả thái độ sống tiêu cực.

Example: 年轻人不能贪图安逸,应该努力奋斗。

Example pinyin: nián qīng rén bù néng tān tú ān yì , yīng gāi nǔ lì fèn dòu 。

Tiếng Việt: Người trẻ tuổi không nên ham an nhàn mà cần phải nỗ lực phấn đấu.

贪图安逸
tān tú ān yì
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ham thích sự thoải mái, không muốn chịu khó.

To crave comfort and avoid hardship.

贩运走私毒制品。严厉打击贩毒集团

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...