Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贪嘴

Pinyin: tān zuǐ

Meanings: To indulge in eating or be greedy for delicious food., Ăn uống quá mức hoặc ăn đồ ngon một cách tham lam., ①贪吃。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 今, 贝, 口, 觜

Chinese meaning: ①贪吃。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh bình dân, đặc biệt là với trẻ nhỏ.

Example: 小孩子因为贪嘴吃太多零食而不舒服。

Example pinyin: xiǎo hái zi yīn wèi tān zuǐ chī tài duō líng shí ér bù shū fú 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ vì tham ăn quá nhiều đồ ăn vặt nên cảm thấy khó chịu.

贪嘴
tān zuǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống quá mức hoặc ăn đồ ngon một cách tham lam.

To indulge in eating or be greedy for delicious food.

贪吃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贪嘴 (tān zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung