Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪名逐利
Pinyin: tān míng zhú lì
Meanings: To blindly chase fame and profit., Chạy theo danh vọng và lợi lộc một cách mù quáng., 贪图好的名声,追逐个人私利。亦作贪名图利”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 今, 贝, 口, 夕, 豕, 辶, 刂, 禾
Chinese meaning: 贪图好的名声,追逐个人私利。亦作贪名图利”。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường được dùng để phê phán những người quá tham lam vật chất.
Example: 他一生都在贪名逐利,最后却一无所有。
Example pinyin: tā yì shēng dōu zài tān míng zhú lì , zuì hòu què yì wú suǒ yǒu 。
Tiếng Việt: Suốt đời anh ta chạy theo danh vọng và lợi lộc nhưng cuối cùng chẳng có gì cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy theo danh vọng và lợi lộc một cách mù quáng.
Nghĩa phụ
English
To blindly chase fame and profit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪图好的名声,追逐个人私利。亦作贪名图利”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế