Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贪功起衅

Pinyin: tān gōng qǐ xìn

Meanings: To covet achievements and provoke conflicts., Tham công danh mà gây hấn, khiêu khích., 贪求事功而挑起争端。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 今, 贝, 力, 工, 巳, 走, 半, 血

Chinese meaning: 贪求事功而挑起争端。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc lịch sử để mô tả hành động gây chiến tranh hoặc mâu thuẫn vì tư lợi.

Example: 他为了贪功起衅,不惜挑拨离间。

Example pinyin: tā wèi le tān gōng qǐ xìn , bù xī tiǎo bō lí jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ta vì tham công danh mà gây hấn, không tiếc chia rẽ người khác.

贪功起衅
tān gōng qǐ xìn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham công danh mà gây hấn, khiêu khích.

To covet achievements and provoke conflicts.

贪求事功而挑起争端。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贪功起衅 (tān gōng qǐ xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung