Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贩子
Pinyin: fàn zi
Meanings: Small trader; peddler., Người buôn bán nhỏ; lái buôn., 小商贩和隶役。泛指地位低下的人。[出处]清·龚自珍《王仲瞿墓表铭》“以故大江之南,大河之北,南至闽粤、热河,贩夫驺卒,皆知王举人。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 反, 贝, 子
Chinese meaning: 小商贩和隶役。泛指地位低下的人。[出处]清·龚自珍《王仲瞿墓表铭》“以故大江之南,大河之北,南至闽粤、热河,贩夫驺卒,皆知王举人。”
Grammar: Từ đơn giản, thường đi kèm với các danh từ khác để chỉ loại hình buôn bán cụ thể như 小贩子 (người bán hàng rong).
Example: 这个菜市场里有很多小贩子。
Example pinyin: zhè ge cài shì chǎng lǐ yǒu hěn duō xiǎo fàn zǐ 。
Tiếng Việt: Trong chợ này có rất nhiều người bán hàng nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người buôn bán nhỏ; lái buôn.
Nghĩa phụ
English
Small trader; peddler.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小商贩和隶役。泛指地位低下的人。[出处]清·龚自珍《王仲瞿墓表铭》“以故大江之南,大河之北,南至闽粤、热河,贩夫驺卒,皆知王举人。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!