Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贩夫驺卒
Pinyin: fàn fū zōu zú
Meanings: Small traders and foot soldiers in ancient times, referring to the lower class of society., Người buôn bán nhỏ và lính hầu thời xưa, ám chỉ tầng lớp thấp trong xã hội., 小商贩和隶役。泛指地位低下的人。[出处]清·龚自珍《王仲瞿墓表铭》“以故大江之南,大河之北,南至闽粤、热河,贩夫驺卒,皆知王举人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 反, 贝, 二, 人, 刍, 马, 十
Chinese meaning: 小商贩和隶役。泛指地位低下的人。[出处]清·龚自珍《王仲瞿墓表铭》“以故大江之南,大河之北,南至闽粤、热河,贩夫驺卒,皆知王举人。”
Grammar: Là một thành ngữ cố định, thường dùng để chỉ tầng lớp xã hội thấp trong các văn bản lịch sử hoặc nghị luận.
Example: 在古代,贩夫驺卒是社会的底层人物。
Example pinyin: zài gǔ dài , fàn fū zōu zú shì shè huì de dǐ céng rén wù 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, những người buôn bán nhỏ và lính hầu thuộc tầng lớp dưới cùng của xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người buôn bán nhỏ và lính hầu thời xưa, ám chỉ tầng lớp thấp trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
Small traders and foot soldiers in ancient times, referring to the lower class of society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小商贩和隶役。泛指地位低下的人。[出处]清·龚自珍《王仲瞿墓表铭》“以故大江之南,大河之北,南至闽粤、热河,贩夫驺卒,皆知王举人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế