Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贩夫走卒

Pinyin: fàn fū zǒu zú

Meanings: Small traders or laborers doing menial work., Những người buôn bán nhỏ hoặc làm những công việc chân tay vất vả., 旧指小贩和差役。泛指旧社会里地位低下者。[出处]清·曾朴《孽海花》第十八回“通国无不识字的百姓,即贩夫走卒,也都通晓天下大势,民智日进,国力自然日大了。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 反, 贝, 二, 人, 土, 龰, 十

Chinese meaning: 旧指小贩和差役。泛指旧社会里地位低下者。[出处]清·曾朴《孽海花》第十八回“通国无不识字的百姓,即贩夫走卒,也都通晓天下大势,民智日进,国力自然日大了。”

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học để chỉ những người thuộc tầng lớp thấp trong xã hội.

Example: 在古代社会,贩夫走卒是底层人民的主要组成部分。

Example pinyin: zài gǔ dài shè huì , fàn fū zǒu zú shì dǐ céng rén mín de zhǔ yào zǔ chéng bù fen 。

Tiếng Việt: Trong xã hội cổ đại, những người buôn bán nhỏ và lao động chân tay là thành phần chính của tầng lớp dưới.

贩夫走卒
fàn fū zǒu zú
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người buôn bán nhỏ hoặc làm những công việc chân tay vất vả.

Small traders or laborers doing menial work.

旧指小贩和差役。泛指旧社会里地位低下者。[出处]清·曾朴《孽海花》第十八回“通国无不识字的百姓,即贩夫走卒,也都通晓天下大势,民智日进,国力自然日大了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贩夫走卒 (fàn fū zǒu zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung