Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贩卖

Pinyin: fàn mài

Meanings: Mua đi bán lại (buôn bán)., To trade or sell., ①买进货物后出卖。[例]贩卖水果。*②怀着骗人的目的做事或说话。[例]多年一直贩卖这种毒品,并未被发觉。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 反, 贝, 买, 十

Chinese meaning: ①买进货物后出卖。[例]贩卖水果。*②怀着骗人的目的做事或说话。[例]多年一直贩卖这种毒品,并未被发觉。

Grammar: Động từ này rất phổ biến, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh thương mại.

Example: 他靠贩卖商品为生。

Example pinyin: tā kào fàn mài shāng pǐn wéi shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống bằng nghề buôn bán hàng hóa.

贩卖
fàn mài
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua đi bán lại (buôn bán).

To trade or sell.

买进货物后出卖。贩卖水果

怀着骗人的目的做事或说话。多年一直贩卖这种毒品,并未被发觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...