Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 质量
Pinyin: zhì liàng
Meanings: Quality., Chất lượng., ①物体的一种性质,通常指该物体所含物质的量,是量度物体惯性大小的物理量。*②产品或工作的优劣程度。[例]提高质量。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 十, 贝, 𠂆, 旦, 里
Chinese meaning: ①物体的一种性质,通常指该物体所含物质的量,是量度物体惯性大小的物理量。*②产品或工作的优劣程度。[例]提高质量。
Grammar: Từ này rất thông dụng, có thể áp dụng trong mọi ngữ cảnh liên quan đến đánh giá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Example: 这个产品的质量非常好。
Example pinyin: zhè ge chǎn pǐn de zhì liàng fēi cháng hǎo 。
Tiếng Việt: Chất lượng của sản phẩm này rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất lượng.
Nghĩa phụ
English
Quality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体的一种性质,通常指该物体所含物质的量,是量度物体惯性大小的物理量
产品或工作的优劣程度。提高质量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!