Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 质疑
Pinyin: zhì yí
Meanings: To question, doubt, or raise objections., Nghi ngờ, đặt câu hỏi, phản biện., ①提出疑问,请人解答。[例]时时好事者从之质疑问事。——《汉书·陈遵传》。[例]向上级对这个问题进行质疑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 十, 贝, 𠂆, 疋, 龴
Chinese meaning: ①提出疑问,请人解答。[例]时时好事者从之质疑问事。——《汉书·陈遵传》。[例]向上级对这个问题进行质疑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị nghi ngờ phía sau.
Example: 他对这个结论提出了质疑。
Example pinyin: tā duì zhè ge jié lùn tí chū le zhì yí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đặt nghi vấn đối với kết luận này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghi ngờ, đặt câu hỏi, phản biện.
Nghĩa phụ
English
To question, doubt, or raise objections.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提出疑问,请人解答。时时好事者从之质疑问事。——《汉书·陈遵传》。向上级对这个问题进行质疑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!