Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 质料

Pinyin: zhì liào

Meanings: Material, raw substance composing a product., Chất liệu, nguyên liệu cấu thành sản phẩm., ①质地与用料。[例]质料考究。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 十, 贝, 𠂆, 斗, 米

Chinese meaning: ①质地与用料。[例]质料考究。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả đặc tính vật liệu của một sản phẩm.

Example: 这件家具的质料很耐用。

Example pinyin: zhè jiàn jiā jù de zhì liào hěn nài yòng 。

Tiếng Việt: Chất liệu của món đồ nội thất này rất bền.

质料 - zhì liào
质料
zhì liào

📷 Vải kho

质料
zhì liào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất liệu, nguyên liệu cấu thành sản phẩm.

Material, raw substance composing a product.

质地与用料。质料考究

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...