Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 质变
Pinyin: zhì biàn
Meanings: Qualitative change, fundamental transformation., Thay đổi về chất, sự chuyển hóa căn bản., ①事物本质发生的变化,是一种突变。[例]从量变到质变的飞跃。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 十, 贝, 𠂆, 亦, 又
Chinese meaning: ①事物本质发生的变化,是一种突变。[例]从量变到质变的飞跃。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc khoa học xã hội.
Example: 社会正在经历一场深刻的质变。
Example pinyin: shè huì zhèng zài jīng lì yì chǎng shēn kè de zhì biàn 。
Tiếng Việt: Xã hội đang trải qua một sự thay đổi căn bản sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi về chất, sự chuyển hóa căn bản.
Nghĩa phụ
English
Qualitative change, fundamental transformation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物本质发生的变化,是一种突变。从量变到质变的飞跃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!