Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 货运

Pinyin: huò yùn

Meanings: Vận chuyển hàng hóa., Freight transportation., ①由运输业者提供的普通货物运输,区别于通常为低价、发货迟误、收取装转运费或大宗货物最低运价的快运货物。[例]普通货运比快运便宜。*②运输企业承运货物的业务。[例]货运周转量。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 化, 贝, 云, 辶

Chinese meaning: ①由运输业者提供的普通货物运输,区别于通常为低价、发货迟误、收取装转运费或大宗货物最低运价的快运货物。[例]普通货运比快运便宜。*②运输企业承运货物的业务。[例]货运周转量。

Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các động từ như '负责' (phụ trách) hay '进行' (tiến hành).

Example: 这家公司专门负责国际货运。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhuān mén fù zé guó jì huò yùn 。

Tiếng Việt: Công ty này chuyên phụ trách vận chuyển hàng hóa quốc tế.

货运
huò yùn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận chuyển hàng hóa.

Freight transportation.

由运输业者提供的普通货物运输,区别于通常为低价、发货迟误、收取装转运费或大宗货物最低运价的快运货物。普通货运比快运便宜

运输企业承运货物的业务。货运周转量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...