Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 货轮

Pinyin: huò lún

Meanings: Cargo ship., Tàu chở hàng., ①专司运货用的器船。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 化, 贝, 仑, 车

Chinese meaning: ①专司运货用的器船。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến vận chuyển đường biển.

Example: 这艘货轮正驶向上海港。

Example pinyin: zhè sōu huò lún zhèng shǐ xiàng shàng hǎi gǎng 。

Tiếng Việt: Con tàu chở hàng đang đi về cảng Thượng Hải.

货轮
huò lún
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàu chở hàng.

Cargo ship.

专司运货用的器船

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

货轮 (huò lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung