Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 货贿公行
Pinyin: huò huì gōng xíng
Meanings: Bribery is openly practiced, corruption is rampant., Việc hối lộ công khai diễn ra tràn lan, tệ nạn tham nhũng phổ biến., 指公开行贿受赂。同贿赂公行”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 化, 贝, 有, 八, 厶, 亍, 彳
Chinese meaning: 指公开行贿受赂。同贿赂公行”。
Grammar: Đây là một thành ngữ miêu tả tình trạng xã hội, thường được dùng làm vị ngữ hoặc chủ ngữ trong câu.
Example: 在这个地区,货贿公行的现象十分严重。
Example pinyin: zài zhè ge dì qū , huò huì gōng xíng de xiàn xiàng shí fēn yán zhòng 。
Tiếng Việt: Ở khu vực này, tệ nạn hối lộ công khai rất nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc hối lộ công khai diễn ra tràn lan, tệ nạn tham nhũng phổ biến.
Nghĩa phụ
English
Bribery is openly practiced, corruption is rampant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指公开行贿受赂。同贿赂公行”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế