Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 货栈

Pinyin: huò zhàn

Meanings: Warehouse or goods depot., Nhà kho hoặc trạm tập kết hàng hóa., ①有仓库或场地、经营商品储存的企业。[例]贸易货栈。*②囤积货物的仓库。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 化, 贝, 戋, 木

Chinese meaning: ①有仓库或场地、经营商品储存的企业。[例]贸易货栈。*②囤积货物的仓库。

Grammar: Danh từ, dùng để chỉ nơi cất giữ hoặc phân phối hàng hóa.

Example: 这个货栈可以存放大批货物。

Example pinyin: zhè ge huò zhàn kě yǐ cún fàng dà pī huò wù 。

Tiếng Việt: Nhà kho này có thể chứa một lượng lớn hàng hóa.

货栈
huò zhàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà kho hoặc trạm tập kết hàng hóa.

Warehouse or goods depot.

有仓库或场地、经营商品储存的企业。贸易货栈

囤积货物的仓库

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...