Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 货柜

Pinyin: huò guì

Meanings: Container for storing or transporting goods., Container để đựng hoặc vận chuyển hàng hóa., ①陈设货物的柜台。*②集装箱的别称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 化, 贝, 巨, 木

Chinese meaning: ①陈设货物的柜台。*②集装箱的别称。

Grammar: Gồm '货' (hàng hóa) và '柜' (tủ, hộp lớn). Thường dùng trong vận tải đường biển hoặc đường bộ.

Example: 港口堆满了货柜。

Example pinyin: gǎng kǒu duī mǎn le huò guì 。

Tiếng Việt: Cảng đầy những container hàng hóa.

货柜
huò guì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Container để đựng hoặc vận chuyển hàng hóa.

Container for storing or transporting goods.

陈设货物的柜台

集装箱的别称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...