Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 货店
Pinyin: huò diàn
Meanings: Store that sells goods., Cửa hàng bán hàng hóa., ①[方言]商店。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 化, 贝, 占, 广
Chinese meaning: ①[方言]商店。
Grammar: Là danh từ ghép, kết hợp giữa ‘货’ (hàng hóa) và ‘店’ (cửa hàng).
Example: 这家货店的商品种类繁多。
Example pinyin: zhè jiā huò diàn de shāng pǐn zhǒng lèi fán duō 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này có nhiều loại hàng hóa đa dạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa hàng bán hàng hóa.
Nghĩa phụ
English
Store that sells goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]商店
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!