Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 货场

Pinyin: huò chǎng

Meanings: Goods yard, storage area for goods., Kho hàng, bãi chứa hàng., ①储存或临时堆放货物的场地。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 化, 贝, 土

Chinese meaning: ①储存或临时堆放货物的场地。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa.

Example: 这个货场能容纳上千吨货物。

Example pinyin: zhè ge huò chǎng néng róng nà shàng qiān dūn huò wù 。

Tiếng Việt: Bãi hàng này có thể chứa hàng ngàn tấn hàng hóa.

货场
huò chǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kho hàng, bãi chứa hàng.

Goods yard, storage area for goods.

储存或临时堆放货物的场地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...