Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 货主
Pinyin: huò zhǔ
Meanings: Cargo owner, shipper., Chủ hàng, người sở hữu hàng hóa, ①记账或付账单据。[例]按账单付款。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 化, 贝, 亠, 土
Chinese meaning: ①记账或付账单据。[例]按账单付款。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngành vận tải, logistics.
Example: 货主正在等待货物到达。
Example pinyin: huò zhǔ zhèng zài děng dài huò wù dào dá 。
Tiếng Việt: Chủ hàng đang chờ đợi hàng hóa đến nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ hàng, người sở hữu hàng hóa
Nghĩa phụ
English
Cargo owner, shipper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
记账或付账单据。按账单付款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!