Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 账
Pinyin: zhàng
Meanings: Sổ sách, tài khoản, hóa đơn., Account, ledger, bill., ①关于货币、货物出入的记载:账本。账簿。账号。*②指“账簿”:一本账。*③债:账主。欠账。还(huán)账。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 贝, 长
Chinese meaning: ①关于货币、货物出入的记载:账本。账簿。账号。*②指“账簿”:一本账。*③债:账主。欠账。还(huán)账。
Hán Việt reading: trướng
Grammar: Thường đi kèm với các từ khác như 账单 (hóa đơn), 记账 (ghi sổ), 还账 (trả nợ).
Example: 请查一下你的账单。
Example pinyin: qǐng chá yí xià nǐ de zhàng dān 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng kiểm tra hóa đơn của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sổ sách, tài khoản, hóa đơn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trướng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Account, ledger, bill.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
账本。账簿。账号
一本账
账主。欠账。还(huán)账
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!