Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 账房
Pinyin: zhàng fáng
Meanings: Phòng kế toán hoặc nơi quản lý sổ sách., Accounting room or place where books are managed., ①旧时企业或私人家中管理银钱货物出入的地方。[例]到账房去取钱。*②办理上述事务的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 贝, 长, 户, 方
Chinese meaning: ①旧时企业或私人家中管理银钱货物出入的地方。[例]到账房去取钱。*②办理上述事务的人。
Grammar: Là danh từ đơn giản, có thể hiểu là nơi làm việc liên quan tới tài chính và sổ sách. Thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh hoặc tổ chức.
Example: 公司里的账房每天都很忙碌。
Example pinyin: gōng sī lǐ de zhàng fáng měi tiān dōu hěn máng lù 。
Tiếng Việt: Phòng kế toán trong công ty luôn bận rộn mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng kế toán hoặc nơi quản lý sổ sách.
Nghĩa phụ
English
Accounting room or place where books are managed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时企业或私人家中管理银钱货物出入的地方。到账房去取钱
办理上述事务的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!