Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 账户
Pinyin: zhàng hù
Meanings: Account (in a bank or system)., Tài khoản (trong ngân hàng hoặc hệ thống nào đó)., ①账簿上对各种资金运用、来源和周转过程等设置的分类。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 贝, 长, 丶, 尸
Chinese meaning: ①账簿上对各种资金运用、来源和周转过程等设置的分类。
Grammar: Danh từ kép, phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Thường kết hợp với các từ như 开 (mở), 关闭 (đóng), 登录 (đăng nhập).
Example: 我今天去银行开了一个新账户。
Example pinyin: wǒ jīn tiān qù yín háng kāi le yí gè xīn zhàng hù 。
Tiếng Việt: Hôm nay tôi đến ngân hàng mở một tài khoản mới.

📷 vector biểu tượng wishlist trên nền trắng, danh sách mong muốn các biểu tượng đầy thời trang từ Bộ sưu tập thời trang và thương mại
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài khoản (trong ngân hàng hoặc hệ thống nào đó).
Nghĩa phụ
English
Account (in a bank or system).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
账簿上对各种资金运用、来源和周转过程等设置的分类
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
