Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 账号
Pinyin: zhàng hào
Meanings: Account (on a network or service)., Tài khoản (trên mạng hoặc dịch vụ nào đó), ①账本。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 贝, 长, 丂, 口
Chinese meaning: ①账本。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh internet, ngân hàng.
Example: 我的账号被锁定了。
Example pinyin: wǒ de zhàng hào bèi suǒ dìng le 。
Tiếng Việt: Tài khoản của tôi đã bị khóa.

📷 vector biểu tượng tài khoản trên nền trắng, biểu tượng được lấp đầy hợp thời trang từ bộ sưu tập GDPR
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài khoản (trên mạng hoặc dịch vụ nào đó)
Nghĩa phụ
English
Account (on a network or service).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
账本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
