Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 账册

Pinyin: zhàng cè

Meanings: Accounting books, financial records., Sổ sách kế toán, sổ ghi chép tài chính, 败毁坏。残败零碎的鳞甲,比喻满空飞舞的雪花。[出处]宋·张元《咏雪》“战退玉龙三百万,败鳞残甲满空飞。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 贝, 长, 册

Chinese meaning: 败毁坏。残败零碎的鳞甲,比喻满空飞舞的雪花。[出处]宋·张元《咏雪》“战退玉龙三百万,败鳞残甲满空飞。”

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng trong lĩnh vực tài chính, kế toán.

Example: 公司需要定期检查账册。

Example pinyin: gōng sī xū yào dìng qī jiǎn chá zhàng cè 。

Tiếng Việt: Công ty cần kiểm tra sổ sách định kỳ.

账册
zhàng cè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sổ sách kế toán, sổ ghi chép tài chính

Accounting books, financial records.

败毁坏。残败零碎的鳞甲,比喻满空飞舞的雪花。[出处]宋·张元《咏雪》“战退玉龙三百万,败鳞残甲满空飞。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

账册 (zhàng cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung