Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 败
Pinyin: bài
Meanings: To fail, lose, or ruin/destroy something., Thất bại, thua cuộc hoặc làm hỏng, phá hủy., ①输,失利,不成功,与“胜”相对:败北。败退。败绩(a.连队溃败;b.事业的失利)。败诉。败笔。败局。两败俱伤。*②战胜,使失败:大败敌军。*③毁坏:败坏。败露。*④解除,消散:败火。败毒。*⑤破旧,衰落,腐烂:败絮。败落。败兴(xìng)(情绪低落)。腐败。叶残花败。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 攵, 贝
Chinese meaning: ①输,失利,不成功,与“胜”相对:败北。败退。败绩(a.连队溃败;b.事业的失利)。败诉。败笔。败局。两败俱伤。*②战胜,使失败:大败敌军。*③毁坏:败坏。败露。*④解除,消散:败火。败毒。*⑤破旧,衰落,腐烂:败絮。败落。败兴(xìng)(情绪低落)。腐败。叶残花败。
Hán Việt reading: bại
Grammar: Là động từ khi diễn tả hành động thất bại hoặc phá hủy. Là danh từ khi chỉ trạng thái thua cuộc/thất bại.
Example: 失败乃成功之母。
Example pinyin: shī bài nǎi chéng gōng zhī mǔ 。
Tiếng Việt: Thất bại là mẹ của thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thất bại, thua cuộc hoặc làm hỏng, phá hủy.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bại
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To fail, lose, or ruin/destroy something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
败北。败退。败绩(a.连队溃败;b.事业的失利)。败诉。败笔。败局。两败俱伤
大败敌军
败坏。败露
败火。败毒
败絮。败落。败兴(xìng)(情绪低落)。腐败。叶残花败
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!