Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败鼓之皮

Pinyin: bài gǔ zhī pí

Meanings: Da trống bị hỏng (tượng trưng cho đồ vật vô dụng)., The skin of a broken drum (symbolizing something useless)., 败破旧。破鼓皮可作药材。比喻虽微贱,却是有用的东西。[出处]唐·韩愈《进学解》“牛溲马勃,败鼓之皮,俱收并蓄,待用无遗者,医师之良也。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 攵, 贝, 壴, 支, 丶, 皮

Chinese meaning: 败破旧。破鼓皮可作药材。比喻虽微贱,却是有用的东西。[出处]唐·韩愈《进学解》“牛溲马勃,败鼓之皮,俱收并蓄,待用无遗者,医师之良也。”

Grammar: Biểu tượng mang ý nghĩa châm biếm hoặc phê phán. Thường xuất hiện trong thành ngữ hoặc văn viết mang tính hình ảnh hóa.

Example: 这件东西已经成了败鼓之皮。

Example pinyin: zhè jiàn dōng xī yǐ jīng chéng le bài gǔ zhī pí 。

Tiếng Việt: Đồ vật này đã trở nên vô dụng.

败鼓之皮
bài gǔ zhī pí
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Da trống bị hỏng (tượng trưng cho đồ vật vô dụng).

The skin of a broken drum (symbolizing something useless).

败破旧。破鼓皮可作药材。比喻虽微贱,却是有用的东西。[出处]唐·韩愈《进学解》“牛溲马勃,败鼓之皮,俱收并蓄,待用无遗者,医师之良也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...