Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败露

Pinyin: bài lù

Meanings: Bị lộ rõ (thường là điều xấu, bí mật không tốt bị phát hiện), To be exposed (usually something bad or a secret is revealed)., ①诡密的事被人发觉。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 攵, 贝, 路, 雨

Chinese meaning: ①诡密的事被人发觉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi danh từ chỉ kế hoạch, hành động xấu.

Example: 他的计划终于败露了。

Example pinyin: tā de jì huà zhōng yú bài lù le 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ta cuối cùng đã bị lộ.

败露
bài lù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị lộ rõ (thường là điều xấu, bí mật không tốt bị phát hiện)

To be exposed (usually something bad or a secret is revealed).

诡密的事被人发觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

败露 (bài lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung