Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 败阵
Pinyin: bài zhèn
Meanings: To lose in a match or battle., Thua trận (trong thi đấu hoặc chiến đấu), ①在阵地上被打败。*②丢失阵地。[例]败阵而逃。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 攵, 贝, 车, 阝
Chinese meaning: ①在阵地上被打败。*②丢失阵地。[例]败阵而逃。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong thể thao hoặc chiến tranh.
Example: 他在这场比赛中败阵了。
Example pinyin: tā zài zhè chǎng bǐ sài zhōng bài zhèn le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thua trong trận đấu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thua trận (trong thi đấu hoặc chiến đấu)
Nghĩa phụ
English
To lose in a match or battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在阵地上被打败
丢失阵地。败阵而逃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!