Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 败落
Pinyin: bài luò
Meanings: Suy tàn, sa sút (thường dùng cho gia đình, sự nghiệp...), To decline, to fall into decay., ①由盛而衰,破落。[例]家境败落。[例]这部小说反映了一个封建家庭的败落。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 攵, 贝, 洛, 艹
Chinese meaning: ①由盛而衰,破落。[例]家境败落。[例]这部小说反映了一个封建家庭的败落。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ trạng thái suy giảm kéo dài của một tổ chức hoặc sự nghiệp.
Example: 这个家族已经败落了。
Example pinyin: zhè ge jiā zú yǐ jīng bài luò le 。
Tiếng Việt: Gia tộc này đã suy tàn rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy tàn, sa sút (thường dùng cho gia đình, sự nghiệp...)
Nghĩa phụ
English
To decline, to fall into decay.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由盛而衰,破落。家境败落。这部小说反映了一个封建家庭的败落
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!