Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 败草
Pinyin: bài cǎo
Meanings: Cỏ khô héo hoặc cỏ dại không có giá trị., Withered grass or worthless weeds., ①枯萎的草。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 攵, 贝, 早, 艹
Chinese meaning: ①枯萎的草。
Grammar: Danh từ thường mang sắc thái tiêu cực, dùng để chỉ thứ gì vô giá trị hoặc không đẹp.
Example: 这片地长满了败草。
Example pinyin: zhè piàn dì cháng mǎn le bài cǎo 。
Tiếng Việt: Trên mảnh đất này mọc đầy cỏ khô héo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ khô héo hoặc cỏ dại không có giá trị.
Nghĩa phụ
English
Withered grass or worthless weeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枯萎的草
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!