Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 败绩
Pinyin: bài jì
Meanings: Defeat, especially in war or competition., Sự thất bại, đặc biệt trong chiến tranh hoặc thi đấu., ①打了败仗;溃败;失败的记录。[例]齐师败绩。——《左传·庄公十年》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 攵, 贝, 纟, 责
Chinese meaning: ①打了败仗;溃败;失败的记录。[例]齐师败绩。——《左传·庄公十年》。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị, quân sự hoặc thể thao.
Example: 这场战役留下了惨痛的败绩。
Example pinyin: zhè chǎng zhàn yì liú xià le cǎn tòng de bài jì 。
Tiếng Việt: Trận chiến này đã để lại một thất bại đau đớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thất bại, đặc biệt trong chiến tranh hoặc thi đấu.
Nghĩa phụ
English
Defeat, especially in war or competition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打了败仗;溃败;失败的记录。齐师败绩。——《左传·庄公十年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!