Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败类

Pinyin: bài lèi

Meanings: Kẻ xấu, phần tử tồi tệ trong cộng đồng., Scum, degenerate elements in society., ①败坏本民族的人。[例]民族败类。*②无耻的家伙。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 攵, 贝, 大, 米

Chinese meaning: ①败坏本民族的人。[例]民族败类。*②无耻的家伙。

Grammar: Danh từ mang nghĩa tiêu cực, dùng để chỉ những người bị coi thường.

Example: 他是社会的败类。

Example pinyin: tā shì shè huì de bài lèi 。

Tiếng Việt: Anh ta là kẻ xấu xa của xã hội.

败类
bài lèi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ xấu, phần tử tồi tệ trong cộng đồng.

Scum, degenerate elements in society.

败坏本民族的人。民族败类

无耻的家伙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...