Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 败笔
Pinyin: bài bǐ
Meanings: Nét bút hỏng hoặc lỗi trong tác phẩm nghệ thuật/bài viết., A flawed stroke or mistake in an artwork/writing., ①书法或绘画中不好的一笔。*②诗文中写得不好的词句。*③用坏了的毛笔。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 攵, 贝, 毛, 竹
Chinese meaning: ①书法或绘画中不好的一笔。*②诗文中写得不好的词句。*③用坏了的毛笔。
Grammar: Danh từ, thường được dùng để chỉ lỗi cụ thể trong sáng tác hoặc thiết kế.
Example: 这幅画里有一个明显的败笔。
Example pinyin: zhè fú huà lǐ yǒu yí gè míng xiǎn de bài bǐ 。
Tiếng Việt: Trong bức tranh này có một lỗi rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nét bút hỏng hoặc lỗi trong tác phẩm nghệ thuật/bài viết.
Nghĩa phụ
English
A flawed stroke or mistake in an artwork/writing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书法或绘画中不好的一笔
诗文中写得不好的词句
用坏了的毛笔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!