Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败毒

Pinyin: bài dú

Meanings: Thuốc giải độc hoặc quá trình loại bỏ độc tố., Antidote or the process of removing toxins., ①败火解毒。[例]败毒散。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 攵, 贝, 母, 龶

Chinese meaning: ①败火解毒。[例]败毒散。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (thuốc giải độc) hoặc động từ (giải độc).

Example: 医生给他开了败毒的药。

Example pinyin: yī shēng gěi tā kāi le bài dú de yào 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kê cho anh ấy thuốc giải độc.

败毒
bài dú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc giải độc hoặc quá trình loại bỏ độc tố.

Antidote or the process of removing toxins.

败火解毒。败毒散

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...