Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败柳残花

Pinyin: bài liǔ cán huā

Meanings: Liễu gãy hoa tàn (ám chỉ phụ nữ đã qua thời kỳ thanh xuân)., Broken willows and withered flowers (referring metaphorically to women past their youthful prime)., 败衰败。残凋残。凋残的柳树,残败了的花。旧时用以比喻生活放荡或被蹂躏遗弃的女子。[出处]元·白朴《墙头马上》“三折休把似残花败柳冤仇结,我与你生男长女填还彻,指望生则同衾,死则共穴。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 攵, 贝, 卯, 木, 戋, 歹, 化, 艹

Chinese meaning: 败衰败。残凋残。凋残的柳树,残败了的花。旧时用以比喻生活放荡或被蹂躏遗弃的女子。[出处]元·白朴《墙头马上》“三折休把似残花败柳冤仇结,我与你生男长女填还彻,指望生则同衾,死则共穴。”

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái bi thương, thường được dùng để miêu tả ngoại hình hoặc tâm trạng của phụ nữ.

Example: 她觉得自己已是败柳残花。

Example pinyin: tā jué de zì jǐ yǐ shì bài liǔ cán huā 。

Tiếng Việt: Cô ấy cảm thấy mình đã như liễu gãy hoa tàn.

败柳残花
bài liǔ cán huā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liễu gãy hoa tàn (ám chỉ phụ nữ đã qua thời kỳ thanh xuân).

Broken willows and withered flowers (referring metaphorically to women past their youthful prime).

败衰败。残凋残。凋残的柳树,残败了的花。旧时用以比喻生活放荡或被蹂躏遗弃的女子。[出处]元·白朴《墙头马上》“三折休把似残花败柳冤仇结,我与你生男长女填还彻,指望生则同衾,死则共穴。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

败柳残花 (bài liǔ cán huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung