Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败材伤锦

Pinyin: bài cái shāng jǐn

Meanings: Poor materials ruin a fine product (metaphorically referring to hiring the wrong person causing harm to work)., Chất liệu kém làm hỏng sản phẩm tinh xảo (ám chỉ việc tuyển dụng sai người sẽ gây hại cho công việc)., 比喻用非其人,伤害国家。[出处]《孟子·梁惠王下》“工师得大木,则王喜,以为能胜其任也。匠人斫而小之,则王怒,以为不胜其任矣。”《左传·襄公三十一年》子有美锦,不使人学制焉。大官大邑,……而使学者制焉。其为美锦,不亦多乎?”[例]今公卿大位莫非戎陈,尚书显官皆出庸伍……臣非有憎疾以求进也,但为陛下惜此举厝。~,所宜至虑。——《后汉书·刘玄传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 攵, 贝, 才, 木, 亻, 力, 𠂉, 帛, 钅

Chinese meaning: 比喻用非其人,伤害国家。[出处]《孟子·梁惠王下》“工师得大木,则王喜,以为能胜其任也。匠人斫而小之,则王怒,以为不胜其任矣。”《左传·襄公三十一年》子有美锦,不使人学制焉。大官大邑,……而使学者制焉。其为美锦,不亦多乎?”[例]今公卿大位莫非戎陈,尚书显官皆出庸伍……臣非有憎疾以求进也,但为陛下惜此举厝。~,所宜至虑。——《后汉书·刘玄传》。

Grammar: Thành ngữ này mang tính ẩn dụ, hay được áp dụng trong quản lý hoặc tuyển dụng.

Example: 选错人就是败材伤锦。

Example pinyin: xuǎn cuò rén jiù shì bài cái shāng jǐn 。

Tiếng Việt: Chọn nhầm người giống như dùng chất liệu kém làm hỏng sản phẩm tốt.

败材伤锦
bài cái shāng jǐn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất liệu kém làm hỏng sản phẩm tinh xảo (ám chỉ việc tuyển dụng sai người sẽ gây hại cho công việc).

Poor materials ruin a fine product (metaphorically referring to hiring the wrong person causing harm to work).

比喻用非其人,伤害国家。[出处]《孟子·梁惠王下》“工师得大木,则王喜,以为能胜其任也。匠人斫而小之,则王怒,以为不胜其任矣。”《左传·襄公三十一年》子有美锦,不使人学制焉。大官大邑,……而使学者制焉。其为美锦,不亦多乎?”[例]今公卿大位莫非戎陈,尚书显官皆出庸伍……臣非有憎疾以求进也,但为陛下惜此举厝。~,所宜至虑。——《后汉书·刘玄传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

败材伤锦 (bài cái shāng jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung