Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 败损
Pinyin: bài sǔn
Meanings: To suffer heavy losses or be destroyed., Bị tổn thất nặng nề hoặc phá hủy., ①战败受损。[例]各处兵将败损,惟子龙不折一人一骑,何也?——《三国演义·失街亭》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 攵, 贝, 员, 扌
Chinese meaning: ①战败受损。[例]各处兵将败损,惟子龙不折一人一骑,何也?——《三国演义·失街亭》。
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh có sự mất mát hoặc phá hủy lớn.
Example: 战争让这个城市败损严重。
Example pinyin: zhàn zhēng ràng zhè ge chéng shì bài sǔn yán zhòng 。
Tiếng Việt: Chiến tranh đã khiến thành phố này bị tàn phá nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị tổn thất nặng nề hoặc phá hủy.
Nghĩa phụ
English
To suffer heavy losses or be destroyed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战败受损。各处兵将败损,惟子龙不折一人一骑,何也?——《三国演义·失街亭》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!